Đánh mất sự tập trung: Căn bệnh của thời đại số
Đánh mất sự tập trung: Căn bệnh của thời đại số
Chưa bao giờ con người sống giữa “biển thông tin” như hôm nay, và cũng chưa khi nào khả năng tập trung lại mong manh đến thế. Riêng tại Việt Nam, đầu năm 2025 ước tính có khoảng 79,8 triệu người dùng Internet (tương đương 78,8% dân số) và 76,2 triệu danh tính người dùng mạng xã hội (75,2% dân số). Những con số này đủ cho thấy đời sống số đã trở thành “không khí” mà ta hít thở mỗi ngày. Nhưng khi một ngày trôi qua trong những đợt thông báo nối tiếp, nhảy giữa ứng dụng, trả lời tin nhắn và “liếc” vài dòng trạng thái, cái giá phải trả chính là sự chú ý bị xé nhỏ.
Khoa học đã mô tả khá rõ cơ chế tổn hao ấy. “Dư lượng chú ý” (attention residue) xảy ra khi ta chuyển từ công việc A sang B mà tâm trí vẫn còn “dính” A, khiến hiệu năng ở nhiệm vụ tiếp theo suy giảm. Nghiên cứu kinh điển của Sophie Leroy (2009) cho thấy khi rời một nhiệm vụ chưa khép lại, hiệu suất nhiệm vụ kế tiếp sụt giảm thấy rõ—nói gọn: mỗi lần “nhảy tab”, một phần bộ nhớ làm việc bị kẹt lại ở việc trước.
Gián đoạn liên tục không chỉ bào mòn hiệu suất, mà còn gia tăng căng thẳng sinh lý. Trong một nghiên cứu thực nghiệm, nhóm Gloria Mark ghi nhận người bị ngắt quãng có xu hướng hoàn thành việc nhanh hơn, nhưng cái giá là mức căng thẳng, bực bội và áp lực thời gian đều tăng—tức là “hiệu năng tức thời” được đánh đổi bằng sức khỏe dài hạn.
Ngay cả khi không chạm vào điện thoại, chỉ cần để điện thoại trước mặt cũng có thể làm suy giảm năng lực nhận thức sẵn có. Hai thí nghiệm của Ward và cộng sự (2017) cho thấy “sự hiện diện im lặng” của smartphone đã chiếm dụng một phần tài nguyên chú ý; để điện thoại ở phòng khác cho kết quả tốt nhất ở các bài đo trí nhớ làm việc và tư duy. Những kết quả này về sau tiếp tục được ủng hộ bởi các nghiên cứu độc lập.
Trong bức tranh ấy, mạng xã hội vừa là hạ tầng kết nối, vừa là nguồn gây nhiễu. Chủ đề “mạng xã hội và sức khỏe tinh thần” còn nhiều tranh luận, nhưng đã có bằng chứng thực nghiệm cho thấy việc giảm thời lượng sử dụng đem lại cải thiện có ý nghĩa. Một thử nghiệm tại Đại học Iowa State (2023) yêu cầu sinh viên tự giới hạn mạng xã hội còn 30 phút/ngày trong hai tuần; nhóm can thiệp ghi nhận mức lo âu, trầm cảm, cô đơn và FOMO giảm, còn cảm xúc tích cực tăng—gợi ý rằng “đặt ngưỡng sử dụng” là biện pháp khả thi để não được “thở”. (Lưu ý: nghiên cứu ngắn hạn, mẫu là sinh viên; không suy diễn quá phạm vi.)
Tác động không chỉ dừng ở năng suất cá nhân. Tình trạng quá tải kích thích/gián đoạn số còn gặp ở thanh thiếu niên—nhóm nhạy cảm về phát triển. Khảo sát sức khỏe tâm thần thanh thiếu niên Việt Nam (V-NAMHS, điều tra đại diện toàn quốc) cho thấy 21,7% vị thành niên có vấn đề sức khỏe tâm thần trong 12 tháng; 3,3% đáp ứng tiêu chí rối loạn; nhưng chỉ 8,4% trong số có vấn đề từng tiếp cận dịch vụ hỗ trợ. Dữ liệu này củng cố nhu cầu cấp thiết của các can thiệp nhà trường–gia đình–cộng đồng để giảm gián đoạn số, tăng kỹ năng tự điều tiết chú ý.
Giảm “nhiễu” là một vế; vế còn lại là tăng năng lực tự điều tiết của bộ não. Ở mức thần kinh học, một hướng tiếp cận là thừa nhận và gọi tên cảm xúc. Nghiên cứu fMRI của nhóm Lieberman (UCLA, 2007) cho thấy “affect labeling” (gọi tên cảm xúc) làm giảm hoạt động của hạch hạnh nhân (amygdala)—vùng não liên quan tới xử lý sợ hãi/lo âu—và tăng hoạt hóa các vùng vỏ não trước trán liên quan điều tiết cảm xúc. Hiểu đơn giản: dám nói “tôi đang lo/buồn” giúp hệ thần kinh lắng dịu, qua đó bảo toàn băng thông chú ý cho việc đang làm.
Không chỉ lý thuyết: khi cắt bớt một “ống dẫn nhiễu” ra khỏi ngày làm việc, con người tập trung hơn và bình tĩnh hơn. Trong nghiên cứu “A Pace Not Dictated by Electrons”, việc cho 13 nhân viên “ngắt email” 5 ngày giúp giảm căng thẳng đo bằng sinh lý và tăng tập trung đo bằng hành vi. Dù mẫu nhỏ, kết quả gợi mở thông điệp nhất quán: thiết kế môi trường ít gián đoạn nuôi dưỡng khả năng tập trung.
Vì thế, câu chuyện “căn bệnh thời đại số” không thể chỉ đổ lên kỷ luật cá nhân. Đó là bài toán thiết kế hệ sinh thái làm việc và học tập. Ở quy mô tổ chức, cần quy ước những “vùng không thông báo” cho các phiên làm việc sâu; sắp lịch họp theo “khối” để tránh cắt vụn thời gian; kết thúc rõ ràng mỗi nhiệm vụ trước khi chuyển sang nhiệm vụ mới để giảm dư lượng chú ý. Ở quy mô cá nhân, hãy đặt điện thoại khuất tầm mắt trong giờ tập trung; chốt “điểm dừng” (ghi chú trạng thái, hẹn giờ quay lại) trước khi chuyển việc; và giới hạn mạng xã hội theo khung giờ cố định thay vì cố “cai tuyệt đối”. Các gợi ý này đều ăn khớp với bằng chứng về dư lượng chú ý, chi phí gián đoạn và hiệu ứng “hiện diện im lặng” của smartphone nêu ở trên.
Tập trung không phải thiên bẩm; đó là năng lực cần môi trường nâng đỡ. Khi biết khép vòng công việc, dọn “nhiễu”, và đặt giới hạn số một cách văn minh, chúng ta không chỉ làm việc hiệu quả hơn—mà còn đòi lại được sự bình an thầm lặng của một tâm trí nguyên vẹn.
✍️ Minh Quân Nguyễn